Từ điển Thiều Chửu
啄 - trác
① Mổ, chim ăn gọi là trác.

Từ điển Trần Văn Chánh
啄 - trác
Mổ: 小雞啄米 Gà con mổ gạo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啄 - trác
Chỉ mổ đồ ăn mà ăn — Một miếng ăn. Tục ngữ: » Nhất ẩm nhất trác giai do tiền định « ( một miếng uống một miệng ăn đều được định sẵn từ trước ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啄 - trụ
Cái mỏ chim — Một âm là Trác.


剝啄 - bác trác ||